Ý nghĩa của từ capital market là gì:
capital market nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ capital market. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa capital market mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

capital market


. Thị trường vốn - Thị trường mà trong đó các cổ phiếu và chứng khoán nợ dài hạn của tập đoàn (có kỳ hạn thanh toán hơn một năm) được phát hành và trao đổi buôn bán.
Nguồn: vietnamese.vietnam.usembassy.gov (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

capital market


Thị trường vốn.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< capital loss capital movements >>